--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thánh ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thánh ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thánh ca
+ noun
hymn
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
thánh ca
:
hymn
+
unicorn
:
(thần thoại,thần học) con kỳ lân
+
power
:
khả năng, tài năng, năng lựcI will help you to the utmost of my power tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!it's beyond my power cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi!as far as lies within my power chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!a man of varied powers người có nhiều tài năngmental powers năng lực trí tuệa remarkable power of speech tài ăn nói đặc biệt
+
feeder railway
:
nhánh (đường sắt)
+
are
:
A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)